Tử vi thứ 2 ngày 23/5/2022 của 12 con giáp: Tý minh mẫn, Dần hòa nhập |
![]() |
Con số may mắn hôm nay, con số may mắn theo 12 con giáp, số đẹp ngày 23/5/2022 theo tuổi của bạn |
1. Số may mắn thứ 2 cho tuổi Tý
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Nam |
7 |
33 |
46 | 81 |
Nữ |
8 |
65 |
38 | 75 | |||
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Nam |
4 |
50 |
02 | 86 |
Nữ |
2 |
76 |
75 | 84 | |||
1948 |
Mậu Tý |
Hỏa |
Nam |
7 1 |
01 |
85 81 |
79 78 |
Nữ |
8 |
27 |
66 46 |
97 31 |
|||
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Nam |
4 |
89 |
75 | 35 |
Nữ |
2 | 94 | 83 | 33 | |||
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Nam |
1 |
04 |
84 | 74 |
Nữ | 5 | 24 | 04 | 99 |
- Tử vi tuổi Giáp Tý (Kim): Quyết tâm thực hiện mục tiêu của mình.
- Tử vi tuổi Bính Tý (Thủy): Khẳng định được vị thế trong tập thể.
- Tử vi tuổi Mậu Tý (Hỏa): Đưa ra đường lối phát triển đúng đắn.
- Tử vi tuổi Canh Tý (Thổ): Nhận được sự kính phục của mọi người.
- Tử vi tuổi Nhâm Tý (Mộc): Sắp xếp công việc để thực hiện phù hợp.
2. Con số phát tài ngày hôm nay cho tuổi Sửu
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1985 |
Ất Sửu | Kim |
Nam |
6 |
63 | 71 | 75 |
Nữ |
9 |
86 | 33 | 86 | |||
1997 |
Đinh Sửu | Thủy |
Nam |
3 |
59 | 63 | 98 |
Nữ |
3 | 41 | 36 | 64 | |||
1949 |
Kỷ Sửu | Hỏa |
Nam |
6 9 |
33 63 |
77 83 |
73 79 |
Nữ |
9 |
97 14 |
58 84 |
35 00 |
|||
1961 |
Tân Sửu | Thổ |
Nam |
3 |
87 | 13 | 29 |
Nữ |
3 | 40 | 83 | 76 | |||
1973 |
Quý Sửu | Mộc |
Nam |
9 |
28 | 47 | 24 |
Nữ |
6 |
04 | 46 | 90 |
Tử vi hôm nay 23/5/2022 tuổi Sửu có điểm gì nổi bật:
- Tử vi tuổi Ất Sửu (Kim): Hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình.
- Tử vi tuổi Đinh Sửu (Thủy): Tìm ra hướng đi mới trong công việc
- Tử vi tuổi Kỷ Sửu (Hỏa): Nên nhanh chóng bắt tay kí kết hợp đồng.
- Tử vi tuổi Tân Sửu (Thổ): Không muốn đáp ứng yêu cầu của nửa kia.
- Tử vi tuổi Quý Sửu (Mộc): Mối quan hệ với người nhà trở nên lạnh nhạt.
3. Số cát lành ngày mới cho tuổi Dần
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1974 |
Giáp Dần | Thủy | Nam | 8 | 13 | 05 | 05 |
Nữ | 7 | 84 | 48 | 88 | |||
1986 |
Bính Dần | Hỏa | Nam | 5 | 59 | 39 | 19 |
Nữ | 1 | 37 | 65 | 08 | |||
1998 |
Mậu Dần | Thổ | Nam | 2 | 43 | 20 | 23 |
Nữ | 4 | 87 | 52 | 76 | |||
1950 |
Canh Dần | Mộc | Nam | 5 8 |
56 30 |
68 12 |
73 24 |
Nữ | 1 7 |
50 87 |
94 54 |
87 77 |
|||
1962 |
Nhâm Dần | Kim | Nam | 2 | 09 | 57 | 20 |
Nữ | 4 | 55 | 38 | 26 |
- Tử vi tuổi Giáp Dần (Thủy): Nhận được sự yêu mến của nhiều người xung quanh.
- Tử vi tuổi Bính Dần (Hỏa): Công việc tiến hành suôn sẻ, thuận lợi.
- Tử vi tuổi Mậu Dần (Thổ): Là người vợ, người chồng mẫu mực.
- Tử vi tuổi Canh Dần (Mộc): Quan tâm chăm sóc các thành viên trong nhà.
- Tử vi tuổi Nhâm Dần (Kim): Không nên tiến hành các việc trọng đại.
4. Con số đại phát ngày 23/5/2022 cho tuổi Mão
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1975 |
Ất Mão | Thủy | Nam | 7 | 35 | 63 | 94 |
Nữ | 8 | 66 | 46 | 78 | |||
1987 |
Đinh Mão | Hỏa | Nam | 4 | 07 | 87 | 56 |
Nữ | 2 | 50 | 62 | 47 | |||
1939 |
Kỷ Mão | Thổ | Nam | 7 1 |
47 63 |
81 81 |
07 50 |
Nữ | 8 5 |
69 28 |
35 95 |
15 61 |
|||
1951 |
Tân Mão | Mộc | Nam | 4 | 78 | 37 | 77 |
Nữ | 2 | 68 | 80 | 50 | |||
1963 |
Quý Mão | Kim | Nam | 1 | 54 | 76 | 87 |
Nữ | 5 | 07 | 87 | 05 |
- Tử vi tuổi Ất Mão (Thủy): Công việc khó có thể tiến triển thuận lợi.
- Tử vi tuổi Đinh Mão (Hỏa): Hãy trao đổi với người có kinh nghiệm.
- Tử vi tuổi Kỷ Mão (Thổ): Nên kiểm điểm lại bản thân mình.
- Tử vi tuổi Tân Mão (Mộc): Các thành viên trong gia đình yêu thương và quan tâm nhau
- Tử vi tuổi Quý Mão (Kim): Nhận được sự ủng hộ của người nhà.
5. Con số may mắn hôm nay 23/5/2022 cho tuổi Thìn
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1964 |
Giáp Thìn | Hỏa | Nam | 9 | 76 | 52 | 06 |
Nữ | 6 | 86 | 67 | 44 | |||
1976 |
Bính Thìn | Thổ | Nam | 6 | 90 | 84 | 93 |
Nữ | 9 | 92 | 81 | 44 | |||
1988 |
Mậu Thìn | Mộc | Nam | 3 | 59 | 38 | 05 |
Nữ | 3 | 67 | 47 | 98 | |||
1940 |
Canh Thìn | Kim | Nam | 6 9 |
28 86 |
95 10 |
48 29 |
Nữ | 9 6 |
74 07 |
66 98 |
76 61 |
|||
1952 |
Nhâm Thìn | Thủy | Nam | 3 | 24 | 04 | 76 |
Nữ | 3 | 99 | 84 | 93 |
- Tử vi tuổi Giáp Thìn (Hỏa): Đi đến đâu cũng được giúp đỡ.
- Tử vi tuổi Bính Thìn (Thổ): Các dự án phát triển thuận lợi.
- Tử vi tuổi Mậu Thìn (Mộc): Hãy luôn giữ thái độ khiêm tốn học hỏi.
- Tử vi tuổi Canh Thìn (Kim): Chớ nên hành xử một cách vô lý.
- Tử vi tuổi Nhâm Thìn (Thủy): Hãy dành thời gian kiểm điểm bản thân.
6. Số đẹp ngày mới cho tuổi Tị
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1965 |
Ất Tị | Hỏa | Nam | 8 | 79 | 27 | 42 |
Nữ | 7 | 93 | 81 | 22 | |||
1977 |
Đinh Tị | Thổ | Nam | 5 | 75 | 11 | 60 |
Nữ | 1 | 81 | 76 | 44 | |||
1989 |
Kỷ Tị | Mộc | Nam | 2 | 35 | 67 | 91 |
Nữ | 4 | 09 | 82 | 35 | |||
1941 |
Tân Tị | Kim | Nam | 5 8 |
96 89 |
83 95 |
49 87 |
Nữ | 1 7 |
42 82 |
70 88 |
04 87 |
|||
1953 |
Quý Tị | Thủy | Nam | 2 | 44 | 29 | 92 |
Nữ | 4 | 99 | 44 | 47 |
- Tử vi tuổi Ất Tị (Hỏa): Cẩn thận kẻ tiểu nhân xuất hiện.
- Tử vi tuổi Đinh Tị (Thổ): Không nên vội tin theo lời người lạ.
- Tử vi tuổi Kỷ Tị (Mộc): Chớ có cái nhìn tiêu cực về tình cảm.
- Tử vi tuổi Tân Tị (Kim): Hãy cho người khác quan tâm tới mình.
- Tử vi tuổi Quý Tị (Thủy): Nên xuất hành theo các hướng hoàng đạo.
7. Con số may mắn hôm nay của tuổi Ngọ
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1954 |
Giáp Ngọ | Kim | Nam | 1 | 83 | 83 | 52 |
Nữ | 5 | 63 | 74 | 14 | |||
1966 |
Bính Ngọ | Thủy | Nam | 7 | 08 | 86 | 74 |
Nữ | 8 | 52 | 09 | 66 | |||
1978 |
Mậu Ngọ | Hỏa | Nam | 4 | 29 | 85 | 72 |
Nữ | 2 | 47 | 93 | 61 | |||
1990 |
Canh Ngọ | Thổ | Nam | 1 | 92 | 92 | 55 |
Nữ | 5 | 32 | 79 | 86 | |||
1942 |
Nhâm Ngọ | Mộc | Nam | 4 7 |
00 35 |
57 50 |
84 93 |
Nữ | 2 8 |
05 69 |
70 22 |
88 17 |
- Tử vi tuổi Giáp Ngọ (Kim): Nên giữ mình tỉnh táo, tránh rơi vào bẫy của kẻ xấu.
- Tử vi tuổi Bính Ngọ (Thủy): Không nhận được sự giúp đỡ của người khác.
- Tử vi tuổi Mậu Ngọ (Hỏa): Hãy dành thời gian nhìn lại chính mình.
- Tử vi tuổi Canh Ngọ (Thổ): Dễ vướng vào những rắc rối khó lường.
- Tử vi tuổi Nhâm Ngọ (Mộc): Mối quan hệ gia đình ngày càng căng thẳng.
8. Số vượng tài cho tuổi Mùi
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1955 |
Ất Mùi | Kim | Nam | 9 | 24 | 90 | 28 |
Nữ | 6 | 58 | 94 | 02 | |||
1967 |
Đinh Mùi | Thủy | Nam | 6 | 78 | 47 | 56 |
Nữ | 9 | 12 | 26 | 27 | |||
1979 |
Kỷ Mùi | Hỏa | Nam | 3 | 99 | 79 | 09 |
Nữ | 3 | 87 | 21 | 39 | |||
1991 |
Tân Mùi | Thổ | Nam | 9 | 30 | 85 | 86 |
Nữ | 6 | 94 | 33 | 05 | |||
1943 |
Quý Mùi | Mộc | Nam | 3 6 |
32 87 |
90 83 |
30 31 |
Nữ | 3 9 |
53 08 |
32 67 |
94 22 |
- Tử vi tuổi Ất Mùi (Kim): Cẩn thận kẻ tiểu nhân giở trò hãm hại.
- Tử vi tuổi Đinh Mùi (Thủy): Khó tránh khỏi xui xẻo trong hôm nay.
- Tử vi tuổi Kỷ Mùi (Hỏa): Không nên vội vàng bắt chước người nhà.
- Tử vi tuổi Tân Mùi (Thổ): Hãy chủ động hơn trong chuyện tình cảm.
- Tử vi tuổi Quý Mùi (Mộc): Hãy thành thật với cảm xúc của mình.
9. Số may mắn đón lộc cho tuổi Thân
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1956 |
Bính Thân | Hỏa | Nam | 8 | 46 | 70 | 07 |
Nữ | 7 | 02 | 98 | 25 | |||
1968 |
Mậu Thân | Thổ | Nam | 5 | 27 | 55 | 47 |
Nữ | 1 | 00 | 67 | 02 | |||
1980 |
Canh Thân | Mộc | Nam | 2 | 51 | 02 | 60 |
Nữ | 4 | 07 | 85 | 82 | |||
1992 |
Nhâm Thân | Kim | Nam | 8 | 42 | 77 | 83 |
Nữ | 7 | 65 | 89 | 78 | |||
1944 |
Giáp Thân | Thủy | Nam | 2 5 |
37 53 |
71 25 |
26 66 |
Nữ | 4 1 |
19 77 |
99 92 |
95 82 |
- Tử vi tuổi Giáp Thân (Thủy): Trân trọng và yêu thương nửa kia của mình.
- Tử vi tuổi Bính Thân (Hỏa): Nhận được khoản tiền xứng đáng với công sức.
- Tử vi tuổi Mậu Thân (Thổ): Tin tưởng vào bản thân và cố gắng hơn nữa.
- Tử vi tuổi Canh Thân (Mộc): Có cơ hội phát tài nhờ vào may mắn.
- Tử vi tuổi Nhâm Thân (Kim): Hãy có cách chi tiêu hợp lý.
10. Con số lộc lá ngày hôm nay cho tuổi Dậu
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1957 |
Đinh Dậu | Hỏa | Nam | 7 | 87 | 73 | 42 |
Nữ | 8 | 83 | 63 | 33 | |||
1969 |
Kỷ Dậu | Thổ | Nam | 4 | 17 | 35 | 55 |
Nữ | 2 | 82 | 67 | 45 | |||
1981 |
Tân Dậu | Mộc | Nam | 1 | 33 | 62 | 84 |
Nữ | 5 | 85 | 00 | 56 | |||
1993 |
Quý Dậu | Kim | Nam | 7 | 47 | 46 | 83 |
Nữ | 8 | 33 | 69 | 79 | |||
1945 |
Ất Dậu | Thủy | Nam | 1 4 |
21 68 |
91 99 |
26 28 |
Nữ | 5 2 |
89 95 |
78 53 |
64 38 |
- Tử vi tuổi Ất Dậu (Thủy): Không nên khoe khoang sự giàu có của mình.
- Tử vi tuổi Đinh Dậu (Hỏa): Cẩn thận khi đưa ra quyết định đầu tư, kinh doanh.
- Tử vi tuổi Kỷ Dậu (Thổ): Hãy học hỏi kinh nghiệm của người khác.
- Tử vi tuổi Tân Dậu (Mộc): Chú ý giữ gìn sức khỏe.
- Tử vi tuổi Quý Dậu (Kim): Dễ rơi vào cảnh hao tài tốn của.
11. Số cát lành ngày mới cho tuổi Tuất
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1946 |
Bính Tuất | Thổ | Nam | 9 | 87 | 62 | 63 |
Nữ | 6 | 88 | 52 | 96 | |||
1958 |
Mậu Tuất | Mộc | Nam | 6 | 75 | 39 | 24 |
Nữ | 9 | 09 | 55 | 32 | |||
1970 |
Canh Tuất | Kim | Nam | 3 | 15 | 58 | 53 |
Nữ | 3 | 90 | 24 | 65 | |||
1982 |
Nhâm Tuất | Thủy | Nam | 9 | 83 | 97 | 49 |
Nữ | 6 | 74 | 28 | 74 | |||
1994 |
Giáp Tuất | Hỏa | Nam | 9 3 |
25 81 |
45 68 |
68 76 |
Nữ | 6 3 |
87 46 |
87 07 |
50
05 |
- Tử vi tuổi Giáp Tuất (Hỏa): Nhận được khoản tiền đều đặn.
- Tử vi tuổi Bính Tuất (Thổ): Không nên vội vàng hài lòng với thực tại.
- Tử vi tuổi Mậu Tuất (Mộc): Hãy là người dẫn đầu xu hướng.
- Tử vi tuổi Canh Tuất (Kim): Dần khẳng định được chỗ đứng trên thị trường.
- Tử vi tuổi Nhâm Tuất (Thủy): Hãy tìm cách giải quyết mâu thuẫn gia đình.
12. Con số rinh lộc cho tuổi Hợi
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1995 |
Ất Hợi | Hỏa | Nam | 5 | 33 | 61 | 23 |
Nữ | 1 | 44 | 98 | 63 | |||
1959 |
Kỷ Hợi | Mộc | Nam | 5 | 99 | 99 | 90 |
Nữ | 1 | 26 | 43 | 63 | |||
1971 |
Tân Hợi | Kim | Nam | 2 | 93 | 56 | 78 |
Nữ | 4 | 60 | 93 | 03 | |||
1983 |
Quý Hợi | Thủy | Nam | 8 | 63 | 55 | 39 |
Nữ | 7 | 09 | 70 | 80 | |||
1947 |
Đinh Hợi | Thổ | Nam | 8 2 |
76 30 |
97 43 |
39 32 |
Nữ | 7 4 |
50 18 |
74 63 |
r4 01 |
- Tử vi tuổi Ất Hợi (Hỏa): Sẵn sàng bắt tay vào mọi công việc.
- Tử vi tuổi Đinh Hợi (Thổ): Có cơ hội khẳng định bản thân.
- Tử vi tuổi Kỷ Hợi (Mộc): Nhận được sự nâng đỡ của quý nhân.
- Tử vi tuổi Tân Hợi (Kim): Đừng chần chừ khi đứng trước các cơ hội.
- Tử vi tuổi Quý Hợi (Thủy): Chú ý giữ gìn sức khỏe của bản thân.